Có 2 kết quả:

和解費 hé jiě fèi ㄏㄜˊ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄟˋ和解费 hé jiě fèi ㄏㄜˊ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

money settlement (fine or payment to end a legal dispute)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

money settlement (fine or payment to end a legal dispute)

Bình luận 0